41 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
30 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Dashhowuz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 50 | 0 | 0 | 7 | 0 |
25 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |