41 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 13 | 1 | 5 | 2 | 0 |
40 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 23 | 0 | 10 | 7 | 0 |
39 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
38 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
37 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 8 | 9 | 0 |
36 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 0 | 4 | 10 | 0 |
35 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 1 | 13 | 9 | 1 |
34 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 0 | 10 | 7 | 0 |
33 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 1 | 6 | 5 | 0 |
32 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 19 | 8 | 0 |
31 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 1 | 12 | 6 | 0 |
30 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 3 | 20 | 8 | 0 |
29 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 1 | 9 | 12 | 0 |
28 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 0 | 12 | 7 | 1 |
27 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 28 | 0 | 13 | 7 | 0 |
26 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 35 | 0 | 3 | 2 | 0 |
25 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
23 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Mérida | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |