37 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 2 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 10 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 17 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 23 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 42 | 28 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 27 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 20 | 12 | 1 | 1 | 0 |
28 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 33 | 72 | 8 | 1 | 0 |
26 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 13 | 24 | 4 | 0 | 0 |
26 | FC Talsi #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Talsi #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 1 | 1 | 1 | 0 |
24 | FC Talsi #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 48 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Talsi #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 51 | 1 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Kiffa | Giải vô địch quốc gia Mauritania | 44 | 6 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Kiffa | Giải vô địch quốc gia Mauritania | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |