37 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Tarsusspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Tarsusspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Tarsusspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
21 | Tarsusspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |