40 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
21 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |