42 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 3 | 3 | 7 | 0 |
37 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
36 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 27 | 0 | 9 | 9 | 0 |
35 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 2 | 5 | 11 | 1 |
34 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 27 | 4 | 16 | 11 | 0 |
33 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 29 | 3 | 15 | 5 | 0 |
32 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 31 | 6 | 19 | 4 | 0 |
31 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 4 | 14 | 9 | 0 |
30 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 26 | 4 | 17 | 8 | 1 |
29 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 27 | 5 | 14 | 7 | 0 |
28 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 26 | 7 | 18 | 8 | 0 |
27 | FC Yinchuan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 28 | 2 | 12 | 7 | 0 |
26 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Yamagata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 33 | 5 | 14 | 10 | 0 |
24 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |