42 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 24 | 0 | 5 | 3 | 0 |
41 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 0 | 4 | 7 | 0 |
40 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 37 | 4 | 17 | 5 | 0 |
39 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 12 | 1 | 6 | 0 | 0 |
37 | Reutlingen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 12 | 0 | 8 | 1 | 0 |
37 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 3 | 4 | 0 |
35 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 2 | 14 | 11 | 0 |
34 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 7 | 20 | 10 | 0 |
33 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 4 | 22 | 8 | 0 |
32 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 2 | 13 | 11 | 0 |
31 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 4 | 5 | 0 |
30 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 4 | 22 | 9 | 0 |
29 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 5 | 7 | 0 |
28 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 2 | 7 | 13 | 0 |
27 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 39 | 0 | 2 | 5 | 0 |
26 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |