39 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 7 | 2 | 0 | 0 |
38 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 13 | 2 | 0 | 0 |
37 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 25 | 6 | 0 | 0 |
36 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 24 | 2 | 1 | 0 |
35 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 33 | 3 | 0 | 0 |
34 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 14 | 4 | 0 | 0 |
33 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 10 | 0 | 0 | 0 |
32 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 9 | 2 | 0 | 0 |
31 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 25 | 0 | 0 | 0 |
30 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 10 | 3 | 0 | 0 |
29 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 29 | 3 | 0 | 0 |
28 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
27 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 16 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 25 | 3 | 0 | 0 |
25 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 5 | 0 | 0 | 0 |
24 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 43 | 2 | 0 | 0 |
23 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
22 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
21 | Ho Chi Minh City #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |