43 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 7 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 18 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 23 | 0 | 0 | 0 |
39 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
36 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 17 | 0 | 1 | 0 |
35 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 16 | 0 | 2 | 0 |
34 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 27 | 0 | 3 | 0 |
33 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 41 | 1 | 1 | 0 |
32 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 39 | 0 | 1 | 0 |
31 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 44 | 0 | 1 | 0 |
30 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 42 | 1 | 1 | 0 |
29 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 23 | 1 | 3 | 1 |
28 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 24 | 1 | 1 | 0 |
27 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 15 | 1 | 1 | 0 |
27 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |