42 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 22 | 9 | 2 | 4 | 0 |
41 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 18 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 19 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 37 | 23 | 2 | 3 | 0 |
38 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 20 | 16 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 34 | 2 | 3 | 0 |
36 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 22 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 21 | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 20 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 25 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 24 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 22 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 14 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 28 | 9 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [3.2] | 37 | 44 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Khamis Mushayt | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [3.1] | 41 | 31 | 0 | 2 | 0 |
25 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Djibouti City #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |