39 | Maldonado Racing | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Maldonado Racing | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Canoas #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Canoas #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Canoas #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Canoas #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Canoas #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Canoas #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |