44 | Lũ lụt tan biến đi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 3 | 0 | 0 |
43 | Lũ lụt tan biến đi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 40 | 12 | 0 | 0 |
42 | Lũ lụt tan biến đi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 43 | 24 | 0 | 0 |
41 | Lũ lụt tan biến đi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
41 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
39 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 14 | 1 | 0 |
38 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 9 | 0 | 0 |
37 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 15 | 0 | 0 |
36 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 18 | 0 | 0 |
34 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 8 | 4 | 0 | 0 |
33 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 7 | 5 | 0 | 0 |
32 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 7 | 0 | 0 |
31 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 8 | 0 | 0 |
30 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 7 | 0 | 0 |
29 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 2 | 0 | 0 |
28 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 0 | 0 |
26 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 0 | 0 |
25 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 |
24 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 |
23 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 |