42 | Roaje | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | Roaje | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Roaje | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Roaje | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Roaje | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 1 | 1 | 7 | 1 |
37 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 1 |
34 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
31 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 1 | 0 | 9 | 0 |
30 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 1 |
30 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |