37 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 33 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 33 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 35 | 8 | 0 | 0 |
34 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 33 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 6 | 0 | 0 |
28 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 4 | 1 | 0 |
27 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 30 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 14 | 0 | 0 |
25 | FC Daugavpils #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 7 | 0 | 0 |
24 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 39 | 3 | 0 | 0 |
22 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 14 | 9 | 0 | 0 |