39 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 30 | 1 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 33 | 4 | 1 | 9 | 1 |
34 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 30 | 0 | 7 | 8 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 0 | 5 | 5 | 1 |
32 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 1 | 6 | 6 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 33 | 0 | 2 | 5 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 0 | 6 | 0 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 35 | 1 | 2 | 5 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 35 | 0 | 1 | 2 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 35 | 1 | 3 | 4 | 0 |
24 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 28 | 1 | 2 | 6 | 0 |
23 | Universe | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Universe | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |