44 | Newcastle #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 37 | 27 | 0 | 3 | 0 |
43 | Newcastle #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 38 | 21 | 1 | 1 | 0 |
42 | Newcastle #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 37 | 35 | 1 | 5 | 0 |
41 | Newcastle #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 34 | 25 | 0 | 1 | 0 |
40 | Newcastle #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bangor City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 15 | 18 | 3 | 0 | 0 |
39 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 16 | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 31 | 35 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 15 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 17 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 23 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 18 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 17 | 2 | 1 | 0 |
30 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 14 | 0 | 0 | 0 |
29 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
28 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
27 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
26 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
25 | Lima #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 35 | 24 | 2 | 1 | 0 |
24 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 16 | 1 | 2 | 0 |
23 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |