42 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
41 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
37 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 42 | 13 | 0 | 0 |
32 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 12 | 0 | 0 |
31 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 42 | 10 | 0 | 0 |
30 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 42 | 9 | 0 | 0 |
29 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 14 | 0 | 0 |
28 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 0 |
25 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 0 |
23 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |