40 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 2 | 0 |
39 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 1 | 0 |
38 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 0 | 0 |
37 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 3 | 0 |
36 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 2 | 0 |
35 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 2 | 0 |
34 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 2 | 0 |
33 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 0 | 0 |
33 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 12 | 1 | 0 |
32 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 3 | 0 |
31 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 |
30 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 1 | 0 |
29 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 1 | 0 |
28 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 |
27 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 1 | 0 |
26 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 2 | 0 |
25 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 3 | 0 |
24 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 8 | 0 |
23 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 3 | 0 |