37 | FC Dobele #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dobele #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Dobele #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Dobele #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dobele #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Dobele #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
25 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |