40 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
38 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 0 | 5 | 8 | 0 |
37 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 0 | 7 | 7 | 0 |
36 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 0 | 5 | 10 | 0 |
35 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 32 | 0 | 12 | 8 | 0 |
35 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
33 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 3 | 4 | 1 | 0 |
31 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 10 | 3 | 1 | 1 | 0 |
30 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 4 | 4 | 0 |
28 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | AC Rho | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | AC Rho | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |