45 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 24 | 20 | 3 | 1 | 0 |
44 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 33 | 27 | 0 | 3 | 0 |
43 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 50 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 25 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 19 | 1 | 1 | 0 |
33 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 10 | 0 | 1 | 0 |
32 | Bartinspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 39 | 1 | 3 | 0 |
31 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 29 | 1 | 1 | 0 |
30 | Sakaryaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
29 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |