40 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |