48 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 8 | 1 |
41 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
31 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Trieste | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Castries #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |