46 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 17 | 0 | 0 |
39 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Livani #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 7 | 0 | 0 |
31 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
28 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
26 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 |
25 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 1 | 0 | 0 |
24 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |