44 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 3 | 0 | 5 | 0 |
38 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 4 | 0 | 2 | 0 |
34 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 23 | 4 | 0 | 2 | 0 |
32 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 48 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 49 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 47 | 5 | 0 | 2 | 1 |
26 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |