40 | FC Pontypridd | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Pontypridd | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Pontypridd | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 1 | 0 | 7 | 1 |
37 | FC Pontypridd | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Pontypridd | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sunbury United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [6.9] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |