39 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |