Šarūnas Kvedaras: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
39lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5]100030
38lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]250020
37lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10]180000
36lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12]312020
35lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12]350010
34lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28]251120
33lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28]361020
32lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14]330001
31lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13]331020
30lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13]360000
29lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13]330010
28lv FC Rezekne #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13]160010
28lv FC Dobeles Riekstilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]120000
27lv FC Dobeles Riekstilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]250000
26lv FC Dobeles Riekstilv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]310010
25lv FC Dobeles Riekstilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]300020
24lv FC Dobeles Riekstilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]200000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 22 2018lv FC Rezekne #2Không cóRSD1 116 665
tháng 1 6 2017lv FC Dobeles Riekstilv FC Rezekne #2RSD4 104 535

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv FC Dobeles Rieksti vào thứ bảy tháng 5 28 - 15:29.