45 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
30 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |