Marvin Jelles: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
40nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1]40010
39nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3]303561
38nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3]30011111
37nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7]3048131
36nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7]3261460
35nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7]28101151
34nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7]2771690
33nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7]32121470
32nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7]3171880
31nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4]3241660
30nl SC Eindhoven #3nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1]3682880
29gf FC Remire-Montjoly #3gf Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp190230
29nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2]10000
28nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]10000
27nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]100030
26nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]50000
25nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]40000
24nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]120000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 21 2018nl SC Eindhoven #3Không cóRSD1 293 625
tháng 3 21 2017gf FC Remire-Montjoly #3nl SC Eindhoven #3RSD9 935 944
tháng 2 25 2017nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐gf FC Remire-Montjoly #3RSD6 532 561

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ vào thứ sáu tháng 6 3 - 07:47.