43 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 17 | 0 | 0 | 4 | 1 |
41 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |