42 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 11 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 32 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 40 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 35 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 22 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 24 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 27 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 21 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 6 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 9 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 10 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 15 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Hyvinkää | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 24 | 1 | 1 | 0 |
24 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |