37 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 15 | 4 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 36 | 12 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 7 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 7 | 4 | 1 | 0 |
31 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 30 | 16 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Sillamäe #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 33 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Sillamäe #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.1] | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |