53 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
52 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
51 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 18 | 0 | 0 |
50 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 19 | 0 | 0 |
49 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
48 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
47 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 20 | 0 | 0 |
46 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 19 | 0 | 0 |
45 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 12 | 0 | 0 |
44 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 15 | 0 | 0 |
43 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 9 | 0 | 0 |
42 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 10 | 0 | 0 |
41 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 10 | 0 | 0 |
40 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 14 | 0 | 0 |
39 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 11 | 0 | 0 |
38 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 16 | 0 | 0 |
37 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 5 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 13 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 2 | 0 | 0 |
32 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 14 | 0 | 0 |
31 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |