44 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 29 | 17 | 0 | 0 |
43 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 41 | 25 | 0 | 0 |
42 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
41 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 41 | 21 | 0 | 0 |
40 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 16 | 0 | 0 |
39 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
38 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
34 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 6 | 1 | 0 | 0 |
32 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 3 | 2 | 0 | 0 |
29 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 16 | 0 | 0 | 0 |
28 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 16 | 0 | 0 | 0 |
27 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 0 |
26 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 7 | 0 | 0 | 0 |