39 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Butaritari #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Coventry United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Crawley #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 |