38 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 3 | 0 | 2 | 0 |
29 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | Horoya | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Guinea-Bissau | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Guinea-Bissau | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |