53 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 3 | 3 | 0 | 0 |
51 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 2 | 1 | 0 | 0 |
50 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 1 | 0 | 0 |
49 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
48 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 6 | 0 | 0 |
47 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 8 | 0 | 0 |
46 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 11 | 0 | 0 |
45 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 13 | 0 | 0 |
44 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 13 | 0 | 0 |
43 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 9 | 0 | 0 |
42 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 13 | 3 | 0 | 0 |
41 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 17 | 2 | 0 | 0 |
39 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 9 | 1 | 0 | 0 |
37 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 4 | 1 | 0 |
35 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 4 | 0 | 0 |
34 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 3 | 0 | 0 |
33 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
32 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 0 | 0 |
30 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
29 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 1 | 0 |
28 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
27 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | Keruing Rasa FC | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 58 | 5 | 1 | 0 |