46 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 0 | 3 | 3 | 0 |
44 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
43 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 3 | 3 | 5 | 0 |
42 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 24 | 0 | 4 | 7 | 0 |
41 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 27 | 3 | 13 | 10 | 0 |
40 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 0 | 10 | 12 | 0 |
39 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 25 | 1 | 9 | 9 | 1 |
38 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 2 | 5 | 12 | 0 |
37 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 26 | 4 | 11 | 13 | 0 |
36 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 3 | 10 | 15 | 0 |
35 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 27 | 5 | 12 | 7 | 1 |
34 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 28 | 4 | 24 | 6 | 0 |
33 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 25 | 6 | 14 | 7 | 2 |
32 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 26 | 3 | 18 | 12 | 0 |
31 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 27 | 1 | 9 | 11 | 0 |
30 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 26 | 6 | 25 | 12 | 0 |
29 | Tai'an | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 22 | 2 | 7 | 11 | 0 |
28 | FC Touliu #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 34 | 0 | 4 | 8 | 0 |
27 | FC Handan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 2 | 17 | 9 | 0 |
26 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |