42 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 14 | 6 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 25 | 16 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 29 | 4 | 3 | 0 |
37 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 33 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 31 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 15 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 30 | 20 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 28 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 28 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 31 | 3 | 2 | 0 |
29 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 34 | 2 | 2 | 0 |
28 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 24 | 5 | 2 | 0 |
27 | NK Sisak #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Sisak #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Gliwice #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Gliwice #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |