42 | San Rafael #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Rafael #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | San Rafael #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 29 | 0 | 1 | 0 |
40 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 12 | 4 | 0 | 0 |
38 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 19 | 2 | 0 | 0 |
36 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 46 | 4 | 0 | 0 |
35 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 40 | 36 | 8 | 1 | 0 |
34 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 43 | 6 | 0 | 0 |
33 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 39 | 2 | 2 | 0 |
32 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 9 | 2 | 2 | 0 |
31 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 33 | 2 | 2 | 0 |
30 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 31 | 3 | 1 | 0 |
29 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 37 | 27 | 1 | 1 | 0 |
28 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 47 | 18 | 3 | 0 | 0 |
27 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 45 | 14 | 6 | 2 | 0 |
26 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 55 | 1 | 2 | 1 | 0 |
25 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |