Mensah Morrone: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
45bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]330010
44bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]210021
43bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]342000
42bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]341020
41bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]340030
40bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]361020
39bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]360000
38bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]350030
37bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]360000
36bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]360000
35bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]240000
34bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]360020
33bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]360000
32bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]321000
31bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]350010
30bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]621010
29bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]640020
28bj FC Parakou #2bj Giải vô địch quốc gia Benin [2]560020
27sn FC Mankayanesn Giải vô địch quốc gia Senegal210010
26sn FC Mankayanesn Giải vô địch quốc gia Senegal200010
25gh Nunguagh Giải vô địch quốc gia Ghana170040

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 6 2016sn FC Mankayanebj FC Parakou #2RSD3 822 436
tháng 8 24 2016gh Nunguasn FC MankayaneRSD2 796 006

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của gh Nungua vào thứ hai tháng 7 25 - 22:42.