46 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 2 | 4 | 1 | 0 |
45 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 11 | 3 | 0 |
44 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 6 | 0 | 0 |
44 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 7 | 4 | 0 |
41 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 5 | 2 | 0 |
41 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 4 | 2 | 0 |
40 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 1 | 41 | 5 | 0 |
39 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 9 | 3 | 0 |
38 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 17 | 4 | 0 |
37 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 1 | 17 | 5 | 0 |
36 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 7 | 5 | 0 |
35 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 0 | 9 | 6 | 0 |
34 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 9 | 6 | 2 |
33 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 4 | 3 | 0 |
32 | FC Daugavpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 29 | 7 | 22 | 9 | 1 |
31 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 1 | 2 | 6 | 0 |
29 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 4 | 11 | 5 | 1 |
28 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 5 | 22 | 7 | 0 |
26 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |