46 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
44 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 1 | 8 | 0 |
42 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 0 | 0 | 6 | 1 |
41 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 0 | 8 | 1 |
40 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Cordoba #6 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 |