36 | Pemba #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 1 | 8 | 9 | 0 |
35 | Pemba #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 27 | 6 | 13 | 11 | 0 |
34 | Pemba #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 28 | 10 | 13 | 9 | 0 |
33 | Pemba #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 21 | 4 | 8 | 6 | 1 |
32 | Pemba #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 29 | 6 | 10 | 10 | 0 |
31 | Pemba #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 28 | 10 | 31 | 7 | 0 |
30 | Pemba #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 17 | 12 | 15 | 5 | 0 |
30 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 0 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
28 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Windhoek #6 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 5 | 4 | 10 | 0 |
26 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |