45 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 2 | 0 | 0 |
44 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 36 | 0 | 0 |
43 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 36 | 0 | 0 |
42 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 32 | 1 | 0 |
41 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 33 | 0 | 0 |
40 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 35 | 1 | 0 |
39 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 36 | 0 | 0 |
38 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 40 | 0 | 0 |
37 | Hong Kong #27 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 36 | 0 | 0 |
36 | FC Hsichih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 16 | 0 | 0 |
35 | FC Hsichih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 14 | 2 | 0 |
34 | FC Hsichih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 1 | 0 |
33 | FC Marakei #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 0 | 0 |
32 | SV Lommel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 17 | 0 | 0 |
30 | SV Lommel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 2 | 0 |
29 | SV Lommel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 2 | 0 |
28 | SV Lommel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 1 | 0 |
27 | SV Lommel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 2 | 1 |
26 | SV Lommel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 1 | 0 |
25 | SV Lommel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 1 | 0 | 0 |