46 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
45 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
39 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 1 | 0 | 2 | 1 |
37 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |