47 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 24 | 0 | 6 | 10 | 0 |
45 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
44 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 27 | 3 | 9 | 10 | 0 |
43 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 28 | 1 | 8 | 6 | 0 |
42 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 28 | 5 | 4 | 8 | 0 |
41 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 23 | 0 | 5 | 8 | 0 |
40 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 20 | 1 | 3 | 5 | 1 |
39 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 27 | 2 | 6 | 9 | 0 |
38 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 4 | 7 | 8 | 0 |
37 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
36 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 0 | 12 | 13 | 0 |
35 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 24 | 2 | 9 | 15 | 1 |
34 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 2 | 8 | 8 | 0 |
33 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 0 | 8 | 4 | 0 |
32 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 26 | 0 | 6 | 5 | 0 |
31 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 25 | 2 | 7 | 16 | 0 |
30 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 29 | 6 | 25 | 3 | 0 |
29 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 26 | 3 | 20 | 8 | 1 |
28 | FC Tangshan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 28 | 4 | 13 | 6 | 0 |
27 | FC Baotou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Baotou #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |