48 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
33 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Toledo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |