46 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 35 | 1 | 0 | 0 |
44 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
43 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 29 | 2 | 0 | 0 |
42 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 27 | 8 | 0 | 0 |
41 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 10 | 1 | 0 | 0 |
40 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 6 | 3 | 0 | 0 |
37 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 20 | 5 | 0 | 0 |
34 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 12 | 0 | 0 |
33 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 8 | 0 | 0 |
32 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 37 | 10 | 0 | 0 |
31 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 53 | 5 | 0 | 0 |
30 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 37 | 8 | 0 | 0 |
29 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 6 | 0 | 0 |
28 | CS Hesperange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 |
28 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 29 | 0 | 1 | 0 |