41 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 15 | 0 | 4 | 6 | 0 |
41 | St. Paul #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | St. Paul #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
38 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 25 | 0 | 4 | 7 | 1 |
37 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 25 | 0 | 3 | 8 | 0 |
36 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 24 | 1 | 15 | 1 | 0 |
35 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 2 | 6 | 6 | 0 |
34 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 0 | 6 | 17 | 0 |
33 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 2 | 6 | 11 | 0 |
32 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 1 | 10 | 13 | 0 |
31 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 0 | 5 | 9 | 0 |
30 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 0 | 10 | 8 | 0 |
29 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 0 | 1 | 8 | 1 |
28 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | La Tribu | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |